Có 2 kết quả:

高名 gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ高明 gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ

1/2

gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) renown
(2) fame

gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brilliant
(2) superior
(3) tall and bright